Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfeɪmd/

Tính từ sửa

famed /ˈfeɪmd/

  1. Nổi tiếng, lừng danh.
    famed for valour — nổi tiếng dũng cảm
  2. Được đồn.

Tham khảo sửa