Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.ˌlo.ʊiɳ/

Động từ sửa

fallowing

  1. Phân từ hiện tại của fallow

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

fallowing /ˈfæ.ˌlo.ʊiɳ/

  1. Tình trạng hoang hoá, không trồng trọt.
  2. Phép để hoá.

Tham khảo sửa