Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.lə.si/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fallacy /ˈfæ.lə.si/

  1. Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm.
  2. Ngụy biện; thuyết ngụy biện.
  3. Tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa