fallacy
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfæ.lə.si/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.lə.si] |
Danh từ sửa
fallacy /ˈfæ.lə.si/
- Ảo tưởng; sự sai lầm; ý kiến sai lầm.
- Ngụy biện; thuyết ngụy biện.
- Tính chất dối trá, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ.
Thành ngữ sửa
- pathetic fallacy: Sự nhân cách hoá thiên nhiên, sự nhân cách hoá các vật vô tri.
Tham khảo sửa
- "fallacy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)