Tiếng Anh sửa

 
fall

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fall /ˈfɔl/

  1. Sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự xuống; sự hạ.
  2. Sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc…); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người…).
  3. Sự sụt giá, sự giảm giá.
  4. (Thể dục, thể thao) Sự vật ngã; keo vật.
    to try a fall — vật thử một keo
  5. Sự sa ngã (đàn bà).
  6. Lượng mưa, lượng tuyết.
  7. Số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ.
  8. Hướng đi xuống; dốc xuống.
  9. (Số nhiều) Thác.
    the Niagara falls — thác Ni-a-ga-ra
  10. Sự đẻ (của cừu); lứa cừu con.
  11. Dây ròng rọc.
  12. Lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ).
  13. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mùa rụng, mùa thu.

Thành ngữ sửa

Nội động từ sửa

fall nội động từ fallen /ˈfɔl/

  1. Rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to fall out of the window — rơi ra ngoài cửa sổ
    to fall to pieces — rơi vỡ tan tành
    to fall to somebody's lot — rơi vào số phận ai
    to fall into the hands of the enemy — rơi vào tay kẻ địch
    the accent falls on the third syllable — trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba
    the meeting falls on Friday — cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu
  2. Rủ xuống, xoã xuống (tóc…); rụng xuống (lá); ngã.
    to fall flat to the ground — ngã sóng soài dưới đất
  3. Hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi.
    curtain falls — rèm hạ
    temperature 's — độ nhiệt xuống thấp
    prices fall — giá cả hạ xuống
    face falls — mặt xịu xuống
    voice falls — giọng nói khẽ đi
    eyes fall — mắt cụp xuống
    wind falls — gió dịu đi
    anger falls — cơn giận nguôi đi
  4. Đổ nát, sụp đổ.
    houses fall — nhà cửa đổ nát
  5. Mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc.
    to fall very low — sa sút quá, xuống dốc quá
    to fall in somebody's esteem — mất lòng quý trọng của ai
  6. Sa ngã (đàn bà).
  7. Thất bại, thất thủ.
    plans fall to the ground — kế hoạch thất bại
    fortress falls — pháo đài thất thủ
  8. Hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)).
    many fell — nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận)
  9. Buột nói ra, thốt ra.
    the news fell from his lips — hắn buộc miệng nói ra tin đó
  10. Sinh ra, đẻ ra (cừu con…).
  11. (+ into) Được chia thành thuộc về.
    the books falls three parts — cuốn sách được chia làm ba phần
    to fall into the category — thuộc vào loại
  12. Bị (rơi vào tình trạng nào đó…).
    to fall into error — bị lầm lẫn
    to fall ill — bị ốm
    to fall on evil days — bị sa cơ thất thế
  13. Dốc xuống.
    the land falls in gentle slopes to the sea — đất dốc thoai thoải xuống biển
  14. Đổ ra.
    the river falls to the sea — sông đổ ra biển
  15. Bắt đầu.
    to fall to work at once — bắt tay vào việc ngay lập tức
    to fall into conversation — bắt đầu nói chuyện
  16. Xông vào.
    to fall on the enemy — xông vào kẻ địch

Ngoại động từ sửa

fall ngoại động từ /ˈfɔl/

  1. (Tiếng địa phương) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa