faiblir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fe.bliʁ/
Nội động từ sửa
faiblir nội động từ /fe.bliʁ/
- Yếu đi, giảm đi, kém đi.
- Le vent faiblit — gió yếu đi
- Son espoir faiblit — hy vọng của nó giảm đi
- Mémoire qui faiblit — trí nhớ kém đi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "faiblir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)