faggot
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfæ.ɡət/
Danh từ sửa
faggot /ˈfæ.ɡət/
Ghi chú sử dụng sửa
- Từ này bị coi là xúc phạm khi nó được sử dụng bởi những người không phải là người đồng tính, thường dùng để chỉ chung cả cộng đồng LGBTQIA+.
Tham khảo sửa
- "faggot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)