faculty
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfæ.kəl.ti/
Hoa Kỳ | [ˈfæ.kəl.ti] |
Danh từ sửa
faculty /ˈfæ.kəl.ti/
- Tính năng, khả năng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khả năng quản trị.
- faculty of speech — khả năng nói
- faculty of hearing — khả năng nghe
- Năng lực.
- Tài, tài năng.
- to have a faculty for making friends — có tài đánh bạn, có tài làm thân
- Ngành (khoa học, nghệ thuật).
- Khoa, phân khoa (trong một trường hay viện đại học).
- Tập thể giảng viên (trong một trường hay viện đại học).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học).
- (Pháp lý) ; (tôn giáo) quyền pháp.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "faculty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)