Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
facultative
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæ.kəl.ˌteɪ.tɪv/
Tính từ
sửa
facultative
/ˈfæ.kəl.ˌteɪ.tɪv/
Tuỳ
ý,
không
bắt buộc
.
Ngẫu nhiên
,
tình cờ
.
(
Thuộc
)
Khoa
(đại học).
Tham khảo
sửa
"
facultative
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)