Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæk.tɜ.ːiɳ/

Danh từ sửa

factoring /ˈfæk.tɜ.ːiɳ/

  1. Sự phân tích thành thừa số.
    scale factoring — sự chọn thang tỉ lệ

Tham khảo sửa