factor endowment
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / .mənt/
Danh từ
sửafactor endowment / .mənt/
- (Kinh tế học) Nguồn lực sẵn có; Nguồn tài nguyên sẵn có; Sự sở hữu các yếu tố sản xuất; tính sẵn có, lượng các yếu tố sản xuất.
Tham khảo
sửa- "factor endowment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)