Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fabricator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
fabricator
/ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.tɜː/
Người
bịa
đặt.
Người làm giả (giấy tờ, văn kiện).
Người
chế tạo
,
người
sản xuất
.
Tham khảo
sửa
"
fabricator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)