Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

fabricator /ˈfæ.brɪ.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Người bịa đặt.
  2. Người làm giả (giấy tờ, văn kiện).
  3. Người chế tạo, người sản xuất.

Tham khảo sửa