Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.brɪ.kənt/

Danh từ sửa

fabricant /ˈfæ.brɪ.kənt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người chế tạo, người xây dựng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fa.bʁi.kɑ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít fabricante
/fa.bʁi.kɑ̃t/
fabricantes
/fa.bʁi.kɑ̃t/
Số nhiều fabricante
/fa.bʁi.kɑ̃t/
fabricantes
/fa.bʁi.kɑ̃t/

fabricant /fa.bʁi.kɑ̃/

  1. Người chế tạo.
    Un fabricant industrieux — một người chế tạo khéo léo.
  2. Chủ xưởng, chủ xí nghiệp.
    Petit fabricant — tiểu chủ

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)