Tiếng Na Uy sửa


Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít fôr fôret
Số nhiều fôr, fôrer fôra, fôrene

fôr

  1. Thức ăn của gia súc.
    å gi dyra fôr
  2. Lớp vải lót phía trong của quần áo.
    Denne frakken har fôr.

Tham khảo sửa