Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
féminité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.mi.ni.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
féminité
/fe.mi.ni.te/
féminités
/fe.mi.ni.te/
féminité
gc
/fe.mi.ni.te/
Nữ tính
.
(
Sinh vật học; sinh lý học
)
Tính
cái
.
Tham khảo
sửa
"
féminité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)