Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fe.lɔ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực félon
/fe.lɔ̃/
félons
/fe.lɔ̃/
Giống cái félon
/fe.lɔ̃/
félons
/fe.lɔ̃/

félon /fe.lɔ̃/

  1. Phản nghịch.
    Vassal félon — chư hầu phản nghịch

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
félon
/fe.lɔ̃/
félons
/fe.lɔ̃/

félon /fe.lɔ̃/

  1. Kẻ phản nghịch.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa