Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌsɑɪt/

Danh từ sửa

eyesight /ˈɑɪ.ˌsɑɪt/

  1. Sức nhìn, thị lực.
  2. Tầm nhìn.

Tham khảo sửa