Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exuviate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
exuviate
ngoại động từ
Lột
(da, vỏ... ) (cua, rắn... ).
(
Nghĩa bóng
) Đổi (lốt).
Nội động từ
sửa
exuviate
nội động từ
Lột da
;
lột vỏ
.
(
Nghĩa bóng
) Đổi
lốt
.
Tham khảo
sửa
"
exuviate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)