Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.bə.ˌreɪt/

Nội động từ sửa

exuberate nội động từ /.bə.ˌreɪt/

  1. Chứa chan, dồi dào; đầy dẫy.

Tham khảo sửa