Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.vi.ˈhɪ.kjə.lɜː/

Tính từ sửa

extravehicular /.vi.ˈhɪ.kjə.lɜː/

  1. ngoài con tàu vũ trụ đang bay.

Tham khảo sửa