Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.strə.ˈdɪ.ʃən/

Danh từ sửa

extradition /ˌɛk.strə.ˈdɪ.ʃən/

  1. Sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác).
  2. Sự làm cho (người phạm tội) được trao trả.
  3. Sự định cách tâm (cảm giác).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
extradition
/ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/
extradition
/ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/

extradition gc /ɛk.stʁa.di.sjɔ̃/

  1. (Ngoại giao) Sự dẫn độ.

Tham khảo sửa