Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.strə.ˌdɑɪt/

Ngoại động từ sửa

extradite ngoại động từ /ˈɛk.strə.ˌdɑɪt/

  1. Trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác).
  2. Làm cho (người phạm tội) được trao trả.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa