Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extracellular
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛk.strə.ˈsɛɫ.jə.lɜː/
Tính từ
sửa
extracellular
/ˌɛk.strə.ˈsɛɫ.jə.lɜː/
Ngoài
tế bào
;
ngoại
bào
.
Tham khảo
sửa
"
extracellular
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)