Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.strə.ˈsɛɫ.jə.lɜː/

Tính từ sửa

extracellular /ˌɛk.strə.ˈsɛɫ.jə.lɜː/

  1. Ngoài tế bào; ngoại bào.

Tham khảo sửa