Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈstɔr.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ sửa

extortionist /ɪk.ˈstɔr.ʃə.ˌnɪst/

  1. Người bóp nặn, người tống tiền; kẻ tham nhũng.

Tham khảo sửa