Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA:
    • /ekˈstænt/ /ˈek.stənt/ (Anh)
    • /ekˈstænt/ /ˈek.stənt/ (Mỹ)
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

extant

  1. (Pháp lý) Hiện có, hiện còn.

Tham khảo sửa