Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
extant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ekˈstænt/
/ˈek.stənt/
(
Anh
)
/ekˈstænt/
/ˈek.stənt/
(
Mỹ
)
Hoa Kỳ
[ekˈstænt]
Tính từ
sửa
extant
(
Pháp lý
)
Hiện
có,
hiện
còn
.
Tham khảo
sửa
"
extant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)