Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.sɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exsiccation /ˌɛk.sɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự làm khô; sự làm khô héo.
  2. Sự đặc.

Tham khảo sửa