Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spyʁ.ʒe/

Ngoại động từ sửa

expurger ngoại động từ /ɛk.spyʁ.ʒe/

  1. Thanh lọc (tước bỏ những phần trái với đạo lý trong một cuốn sách).
    Expurger un livre destiné aux écoliers — thanh lọc một cuốn sách cho học sinh dùng

Tham khảo sửa