exprimable
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
exprimable
- Có thể biểu đạt, có thể tỏ bày.
- Toute pensée n'est pas exprimable — không phải tư tưởng nào cũng có thể biểu đạt được
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "exprimable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)