Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈspɔr.tɜː/

Danh từ sửa

exporter /ɛk.ˈspɔr.tɜː/

  1. Người xuất khẩu; hàng xuất khẩu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spɔʁ.te/

Ngoại động từ sửa

exporter ngoại động từ /ɛk.spɔʁ.te/

  1. Xuất khẩu.
    Exporter du riz — xuất khẩu gạo

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa