Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.splɔ.ze/

Nội động từ sửa

exploser nội động từ /ɛk.splɔ.ze/

  1. Nổ, nổ ra.
    Mine qui explose — mìn nổ
    Colère qui explose — cơn nóng giận nổ ra

Tham khảo sửa