Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsplɔr/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

explore ngoại động từ /ɪk.ˈsplɔr/

  1. Thăm dò, thám hiểm.
  2. (Y học) Thông .
  3. Khảo sát tỉ mỉ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa