Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈsplɔr.ə.tɪv/

Tính từ sửa

explorative /ɪk.ˈsplɔr.ə.tɪv/

  1. Để thăm dò, để thám hiểm.

Tham khảo sửa