Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈsplɪ.kə.bəl/

Tính từ sửa

explicable /ɛk.ˈsplɪ.kə.bəl/

  1. Có thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.spli.kabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực explicable
/ɛk.spli.kabl/
explicables
/ɛk.spli.kabl/
Giống cái explicable
/ɛk.spli.kabl/
explicables
/ɛk.spli.kabl/

explicable /ɛk.spli.kabl/

  1. Có thể giải thích.
    Conduite parfaitement explicable — cách cư xử hoàn toàn có thể giải thích
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Có thể cắt nghĩa, có thể giải nghĩa.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa