Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈspɑɪ.riɳ/

Động từ sửa

expiring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "expire" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

expiring /ɪk.ˈspɑɪ.riɳ/

  1. Thở ra.
  2. Lâm chung; hấp hối.

Tham khảo sửa