Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.spə.ˌdɑɪt/

Ngoại động từ sửa

expedite ngoại động từ /ˈɛk.spə.ˌdɑɪt/

  1. Xúc tiến.
  2. Thanh toán, giải quyết (công việc).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa