expectorer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.spɛk.tɔ.ʁe/
Ngoại động từ sửa
expectorer ngoại động từ /ɛk.spɛk.tɔ.ʁe/
Tham khảo sửa
- "expectorer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
expectorer ngoại động từ /ɛk.spɛk.tɔ.ʁe/