Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪk.ˈspɛkt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

expect ngoại động từ /ɪk.ˈspɛkt/

  1. Mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong.
    don't expect me till you see me — đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến
  2. (Thông tục) Nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa