expatriate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/
Tính từ sửa
expatriate /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/
Danh từ sửa
expatriate /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/
Ngoại động từ sửa
expatriate ngoại động từ /ɛk.ˈspeɪ.tri.ˌeɪt/
Chia động từ sửa
expatriate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "expatriate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)