expatiate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛk.ˈspeɪ.ʃi.ˌeɪt/
Nội động từ sửa
expatiate nội động từ /ɛk.ˈspeɪ.ʃi.ˌeɪt/
- (+ on, upon) Bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề).
- (Thường) , (nghĩa bóng) đi lung tung, đi dông dài.
Chia động từ sửa
expatiate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "expatiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)