exoteric
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɛk.sə.ˈtɛr.ɪk/
Hoa Kỳ | [ˌɛk.sə.ˈtɛr.ɪk] |
Tính từ sửa
exoteric /ˌɛk.sə.ˈtɛr.ɪk/
- Công khai.
- Thông thường, phổ biến.
- Không được tham gia sự truyền đạo bí mật.
Tham khảo sửa
- "exoteric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)