exorciser
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
exorciser
- Xem exorcise
Tham khảo sửa
- "exorciser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛɡ.zɔʁ.si.ze/
Ngoại động từ sửa
exorciser ngoại động từ /ɛɡ.zɔʁ.si.ze/
- Trừ (tà ma).
- Trừ tà cho (ai).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "exorciser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)