Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.ˈsɑː.ɡə.mi/

Danh từ sửa

exogamy /ɛk.ˈsɑː.ɡə.mi/

  1. Chế độ ngoại hôn.

Tham khảo sửa