exhumer
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪɡ.ˈzuː.mɜː/
Danh từ sửa
exhumer /ɪɡ.ˈzuː.mɜː/
- Xem exhume
Tham khảo sửa
- "exhumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛɡ.zy.me/
Ngoại động từ sửa
exhumer ngoại động từ /ɛɡ.zy.me/
- Khai quật, đào lên.
- Moi ra; nhắc lại, gợi lại.
- Exhumer un nom oublié — nhắc lại một tên đã quên
- Exhumer de vieilles rancunes — gợi lại những mối hiềm thù cũ
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "exhumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)