Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɪ.lə.ˌreɪt/

Ngoại động từ sửa

exhilarate ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɪ.lə.ˌreɪt/

  1. Làm vui vẻ, làm hồ hởi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa