Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɪ.bət/

Danh từ sửa

exhibit /ɪɡ.ˈzɪ.bət/

  1. Vật trưng bày, vật triển lãm.
  2. Sự phô bày, sự trưng bày.
  3. (Pháp lý) Tang vật.

Ngoại động từ sửa

exhibit ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɪ.bət/

  1. Phô bày, trưng bày, triển lãm.
  2. Đệ trình, đưa ra.
    to exhibit a piece of evidence — đưa ra một chứng cớ
  3. Bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ.
    to exhibit patience — biểu lộ sự kiên nhẫn

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

exhibit nội động từ /ɪɡ.ˈzɪ.bət/

  1. Trưng bày, triển lãm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa