Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔs.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

exhausted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của exhaust

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

exhausted /ɪɡ.ˈzɔs.təd/

  1. Đã rút hết không khí (bóng đèn... ).
  2. Kiệt sức, mệt lử.
  3. Bạc màu (đất).

Tham khảo sửa