Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛk.ˌsɜːɡ/

Danh từ sửa

exergue /ˈɛk.ˌsɜːɡ/

  1. Phần dưới mặt trái của huy chương, đồng tiền để khắc chữ.
  2. Chữ khắcphần dưới, mặt trái huy chương.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.zɛʁɡ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exergue
/ɛɡ.zɛʁɡ/
exergue
/ɛɡ.zɛʁɡ/

exergue /ɛɡ.zɛʁɡ/

  1. Khoảng chừa để khắc (trên huy chương).
  2. Chữ khắc (trên huy chương).
    mettre en exergue — nêu rõ

Tham khảo sửa