Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛk.ˌsɜː.ˈɡɑː.nɪk/

Tính từ sửa

exergonic /ˌɛk.ˌsɜː.ˈɡɑː.nɪk/

  1. Thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng.
    an exergonic biochemical reaction — một phản ứng sinh hoá thải nhiệt

Tham khảo sửa