Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛm.ˌplɑːr/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

exemplar /ɪɡ.ˈzɛm.ˌplɑːr/

  1. Gương mẫu, mẫu mực.
  2. Mẫu, bản.
  3. Cái tương tự, cái sánh được.

Tham khảo sửa