Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excrément
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.skʁe.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
excrément
/ɛk.skʁe.mɑ̃/
excréments
/ɛk.skʁe.mɑ̃/
excrément
gđ
/ɛk.skʁe.mɑ̃/
Cứt
,
phân
.
(
Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ
) Đồ
bỏ đi
.
Tham khảo
sửa
"
excrément
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)