Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪks.ˈkluː.ʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

exclusion /ɪks.ˈkluː.ʒən/

  1. Sự không cho vào (một nơi nào... ), sự không cho hưởng (quyền... ).
  2. Sự ngăn chặn.
  3. Sự loại trừ.
  4. Sự đuổi ra, sự tống ra.

Thành ngữ sửa

  • to the exclusion of somebody (songthing): Trừ ai (cái gì) ra.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛk.skly.zjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exclusion
/ɛk.skly.zjɔ̃/
exclusions
/ɛk.skly.zjɔ̃/

exclusion gc /ɛk.skly.zjɔ̃/

  1. Sự đuổi, sự thải.
    Exclusion d’un candidat — sự đuổi một thí sinh
  2. Sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại trừ.
    À l'exclusion de — trừ... ra.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa